Có 11 kết quả:
壳 xác • 慤 xác • 搉 xác • 殼 xác • 确 xác • 確 xác • 碻 xác • 錯 xác • 𠳗 xác • 𢭜 xác • 𩩬 xác
Từ điển Trần Văn Kiệm
giáp xác(vỏ cứng bên ngoài),địa xác (vỏ trái đất)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xác (thành thực)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xác (gõ, đánh)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xơ xác, thể xác
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xác chứng, xác nhận, xác định
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xác chứng, xác nhận, xác định
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xác chứng, xác nhận, xác định
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xao xác
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xao xác
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xác mắc, xác xói
Bình luận 0