Có 11 kết quả:

壳 xác慤 xác搉 xác殼 xác确 xác確 xác碻 xác錯 xác𠳗 xác𢭜 xác𩩬 xác

1/11

xác [xạc]

U+58F3, tổng 7 nét, bộ sĩ 士 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáp xác(vỏ cứng bên ngoài),địa xác (vỏ trái đất)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

xác

U+6164, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xác (thành thực)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

xác [thồi]

U+6409, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xác (gõ, đánh)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

xác

U+6BBC, tổng 12 nét, bộ thù 殳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xơ xác, thể xác

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

xác

U+786E, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xác chứng, xác nhận, xác định

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

xác [xạc]

U+78BA, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xác chứng, xác nhận, xác định

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

xác

U+78BB, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xác chứng, xác nhận, xác định

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

xác [thác, thó, thố, thộ]

U+932F, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xao xác

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

xác

U+20CD7, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xao xác

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

xác [xắc]

U+22B5C, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xác mắc, xác xói

Bình luận 0

xác

U+29A6C, tổng 17 nét, bộ cốt 骨 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xác chết, xơ xác

Bình luận 0