Có 6 kết quả:
尺 xách • 択 xách • 捇 xách • 索 xách • 𥑭 xách • 𫼬 xách
Từ điển Hồ Lê
mang xách
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tay xách nách mang
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xách mang
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tay xách nách mang, xách giầy; xóc xách (tiếng nước ọc ạch)
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0