1/2
xám [giam, giám, giấm, giớm, giợm, lổm, ram, róm, rướm]
U+76E3, tổng 14 nét, bộ mẫn 皿 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
xám [chàm, lam, rôm, rườm, trôm]
U+85CD, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 32