Có 2 kết quả:

監 xám藍 xám

1/2

xám [giam, giám, giấm, giớm, giợm, lổm, ram, róm, rướm]

U+76E3, tổng 14 nét, bộ mẫn 皿 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

xám [chàm, lam, rôm, rườm, trôm]

U+85CD, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xám ngắt, xám xịt

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 32

Bình luận 0