Có 3 kết quả:

灿 xán燦 xán粲 xán

1/3

xán [sán]

U+707F, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xán lạn (rực rỡ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

xán [sán]

U+71E6, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xán lạn (rực rỡ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

xán [sán]

U+7CB2, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xán lạn (rực rỡ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0