Có 5 kết quả:
嚓 xát • 擦 xát • 涩 xát • 澀 xát • 濇 xát
Từ điển Viện Hán Nôm
xô xát, nói xát mặt
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cọ xát, xây xát, chà xát
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xát mạch (mạch máu đập yếu)
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xát mạch (mạch máu đập yếu)
Tự hình 3
Dị thể 14
Chữ gần giống 10
Bình luận 0