Có 5 kết quả:

嚓 xát擦 xát涩 xát澀 xát濇 xát

1/5

xát

U+5693, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xô xát, nói xát mặt

Tự hình 2

Dị thể 1

xát [sát, xớt]

U+64E6, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cọ xát, xây xát, chà xát

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

xát [sáp]

U+6DA9, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xát mạch (mạch máu đập yếu)

Tự hình 2

Dị thể 12

xát [sáp]

U+6F80, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xát mạch (mạch máu đập yếu)

Tự hình 3

Dị thể 14

Chữ gần giống 10

xát [sáp]

U+6FC7, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xát mạch (mạch máu đập yếu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 26