Có 2 kết quả:

跴 xáy踩 xáy

1/2

xáy [sái, thái]

U+8DF4, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Cua xáy cáy đào (bới); cối xáy trầu

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

xáy [sái, thái]

U+8E29, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Cua xáy cáy đào (bới); cối xáy trầu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0