Có 6 kết quả:

侵 xâm簽 xâm籖 xâm鋟 xâm駸 xâm骎 xâm

1/6

xâm [xăm, xơm]

U+4FB5, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xâm nhập, xâm phạm

Tự hình 5

Dị thể 2

xâm [kiểm, thiêm, tiêm]

U+7C3D, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xin xâm (quẻ bói)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 25

xâm [thiêm, tăm]

U+7C56, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xin xâm (quẻ bói)

Tự hình 1

Dị thể 1

xâm [tẩm, xăm]

U+92DF, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xâm mình

Tự hình 2

Dị thể 2

xâm [xăm]

U+99F8, tổng 17 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xâm xâm (trôi mau)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

xâm

U+9A8E, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xâm xâm (trôi mau)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1