Có 5 kết quả:
偻 xâu • 搜 xâu • 𢴜 xâu • 𢹤 xâu • 𦄓 xâu
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xâu thuế (sưu thuế); xâu tai; xâu tiền; xâu xé
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xâu luồn
Chữ gần giống 1
Bình luận 0