Có 5 kết quả:

偻 xâu搜 xâu𢴜 xâu𢹤 xâu𦄓 xâu

1/5

xâu [lu, lâu, , lụ]

U+507B, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

xâu [sưu]

U+641C, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xâu thuế (sưu thuế); xâu tai; xâu tiền; xâu xé

Tự hình 4

Dị thể 11

Chữ gần giống 3

xâu

U+22D1C, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xâu luồn

xâu

U+22E64, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xâu luồn

Chữ gần giống 1

xâu

U+26113, tổng 17 nét, bộ mịch 糸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xâu tai; xâu tiền; xâu xé