Có 3 kết quả:

潮 xèo饒 xèo𠾸 xèo

1/3

xèo [rều, triều, trào]

U+6F6E, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xèo xèo; xì xèo, lèo xèo

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

xèo [nhau, nheo, nhiêu, nhiều, sèo]

U+9952, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh xèo

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

xèo [sêu]

U+20FB8, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xèo xèo; xì xèo, lèo xèo

Bình luận 0