Có 6 kết quả:
扯 xé • 熾 xé • 𠠚 xé • 𢹊 xé • 𫪥 xé • 𫽎 xé
Từ điển Trần Văn Kiệm
xé giấy; xé lẻ; bé xé ra to
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cấu xé, cay xé
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xé rách; xé lẻ
Bình luận 0