1/1
xém [chum, trèm, xúm, điếm, điệm, đám, đóm, đúm, đỏm, đốm]
U+70B6, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0