1/2
xép [chắp, khắp, sáp, sắp, tháp, thạo, tráp, xấp, xẹp, xếp]
U+63D2, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
xép
U+20FC2, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm