Có 4 kết quả:

啛 xê支 xê蠐 xê𨁰 xê

1/4

U+555B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh xu xê, xê dịch

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[chi, chia, chề, giê, xài]

U+652F, tổng 4 nét, bộ chi 支 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

xê dịch, xê ra

Tự hình 5

Dị thể 8

[tề, ]

U+8810, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

[xui, xụi]

U+28070, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xê xích, xê dịch