1/3
xì [sự]
U+4E8B, tổng 8 nét, bộ quyết 亅 (+7 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 9
Không hiện chữ?
xì [xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuề, xuể, xôi, xùi, xơi, xỉ, xủi]
U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Dị thể 6
xì [đế]
U+568F, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 15