1/2
xình [chiềng, chường, rềnh, triềng, trành, trình]
U+5448, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
xình [chính, trình, xành, xính, xềnh]
U+9172, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 1