Có 2 kết quả:

僄 xìu𤸨 xìu

1/2

xìu [xiếu, xíu, xỉu]

U+50C4, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xìu mặt

Tự hình 2

Dị thể 5

xìu

U+24E28, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt xìu xuống, yếu xìu