Có 10 kết quả:
企 xí • 侈 xí • 厕 xí • 厠 xí • 帜 xí • 幟 xí • 廁 xí • 炽 xí • 熾 xí • 跂 xí
Từ điển Viện Hán Nôm
xí xoá, xí nghiệp; xí cầu (mong)
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xú xí (tiêu xài); nói xí xô
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà xí (cầu tiêu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà xí (cầu tiêu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cờ xí (lá cờ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cờ xí
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xấu xí, hố xí
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0