Có 10 kết quả:

企 xí侈 xí厕 xí厠 xí帜 xí幟 xí廁 xí炽 xí熾 xí跂 xí

1/10

U+4F01, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xí xoá, xí nghiệp; xí cầu (mong)

Tự hình 5

Dị thể 5

[sẩy, xi, xảy, xẩy, xỉ, đứa]

U+4F88, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xú xí (tiêu xài); nói xí xô

Tự hình 2

Dị thể 6

[]

U+5395, tổng 8 nét, bộ hán 厂 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà xí (cầu tiêu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[]

U+53A0, tổng 11 nét, bộ hán 厂 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà xí (cầu tiêu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

U+5E1C, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cờ xí (lá cờ)

Tự hình 2

Dị thể 4

U+5E5F, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cờ xí

Tự hình 1

Dị thể 6

[, xia, xía]

U+5EC1, tổng 12 nét, bộ nghiễm 广 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xấu xí, hố xí

Tự hình 3

Dị thể 3

[]

U+70BD, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

[, xi, , xế]

U+71BE, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xí liệt (bừng cháy); xí thịnh (lửa bốc cháy)

Tự hình 1

Dị thể 7

U+8DC2, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xí (kiễng chân)

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 3