1/2
xía [sí, xia, xí]
U+5EC1, tổng 12 nét, bộ nghiễm 广 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
xía [siết, xiết, xế]
U+63A3, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4