Có 12 kết quả:
䤲 xích • 呎 xích • 哧 xích • 尺 xích • 斥 xích • 赤 xích • 辵 xích • 辶 xích • 鈬 xích • 錫 xích • 𦀗 xích • 𨁯 xích
Từ điển Viện Hán Nôm
dây xích, xích chân
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xích (thước vuông), foot
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xích xích địa tiếu (trẻ cười khúc khích)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xích lại
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bài xích; xích địa (mở rộng bờ cõi)
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xích lại; xích đạo; xích thủ (tay không)
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xích (tả dáng đi)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xích (tả dáng đi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xích chó
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xích chó
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dây xích
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0