Có 4 kết quả:
听 xính • 聽 xính • 酲 xính • 𠴔 xính
Từ điển Hồ Lê
xúng xính
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xính vính (lảo đảo), xúng xính
Tự hình 6
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xúng xính
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0