1/3
xít [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, triếp, trét, xiết]
U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 9
Không hiện chữ?
xít [chiết, triết]
U+8707, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
xít [chét, rết]
U+272CD, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 2