Có 4 kết quả:

捉 xóc朔 xóc槊 xóc觸 xóc

1/4

xóc [choắt, chộp, tróc, trốc, xốc]

U+6349, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xóc đĩa; nói xóc

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

xóc [sóc, xộc]

U+6714, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngày xóc

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

xóc [giáo, sáo, sóc]

U+69CA, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đòn xóc

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

xóc [húc, hục, xúc, xốc, xộc]

U+89F8, tổng 20 nét, bộ giác 角 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xóc đĩa; nói xóc

Tự hình 3

Dị thể 7