Có 4 kết quả:
捉 xóc • 朔 xóc • 槊 xóc • 觸 xóc
Từ điển Trần Văn Kiệm
xóc đĩa; nói xóc
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
ngày xóc
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đòn xóc
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4