Có 5 kết quả:

坫 xóm店 xóm村 xóm邨 xóm𥯎 xóm

1/5

xóm [chum, trèm, xúm, điếm, điệm, đám, đúm]

U+576B, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

làng xóm

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

xóm [tiệm, điếm, điệm, đám, đêm]

U+5E97, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xóm trọ, xóm nhỏ

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

xóm [chon, chôn, thon, thun, thuôn, thuốn, thôn]

U+6751, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn xóm, làng xóm

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

xóm [thôn]

U+90A8, tổng 6 nét, bộ ấp 邑 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn xóm, làng xóm

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

xóm

U+25BCE, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hàng xóm

Chữ gần giống 2

Bình luận 0