Có 1 kết quả:

統 xóng

1/1

xóng [thống, thụng, thủng, tung]

U+7D71, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xóng xượt (nằm dài); xóng (không vướng mắc)

Tự hình 3

Dị thể 2