Có 7 kết quả:

抠 xô搊 xô摳 xô樞 xô縐 xô趨 xô𡁿 xô

1/7

[khu, khua, khuá, khùa, so]

U+62A0, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xô bồ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

[so]

U+640A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xô ngã

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

[khu, khua, khuá, khùa, so, , xua, đùa]

U+6473, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xô nhau

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

[khu, su, , xu, , , , xụ]

U+6A1E, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xô bồ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

[, , trớ]

U+7E10, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vải xô

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 9

[so, xu]

U+8DA8, tổng 17 nét, bộ tẩu 走 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lô xô

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

[]

U+2107F, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xô xát

Chữ gần giống 2