Có 6 kết quả:

吹 xôi炊 xôi𣵯 xôi𥸷 xôi𥺏 xôi𥺔 xôi

1/6

xôi [xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuề, xuể, , xùi, xơi, xỉ, xủi]

U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xa xôi; sinh xôi

Tự hình 5

Dị thể 6

xôi [sôi, xuy]

U+708A, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xôi kinh nấu sử

Tự hình 4

Dị thể 1

xôi

U+23D6F, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xa xôi

xôi

U+25E37, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nắm xôi

Tự hình 1

Dị thể 1

xôi

U+25E8F, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hong xôi

xôi

U+25E94, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xôi thịt (thổi bằng gạo nếp)