1/6
xôi [xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuề, xuể, xì, xùi, xơi, xỉ, xủi]
U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
xôi [sôi, xuy]
U+708A, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 4
Dị thể 1
xôi
U+23D6F, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+25E37, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)phồn thể
Tự hình 1
U+25E8F, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)phồn thể
U+25E94, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)phồn thể