Có 4 kết quả:

冲 xông終 xông衝 xông𨃸 xông

1/4

xông [trong, xung, xống]

U+51B2, tổng 6 nét, bộ băng 冫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xông hương

Tự hình 2

Dị thể 2

xông [chon, chung, giong, trọn]

U+7D42, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xông pha, xông xáo

Tự hình 6

Dị thể 19

Chữ gần giống 1

xông [giong, tông, xong, xung, xúng]

U+885D, tổng 15 nét, bộ hành 行 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xông ngải (tắm hơi)

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

xông [lồng]

U+280F8, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xông đất

Chữ gần giống 1