Có 1 kết quả:

勇 xõng

1/1

xõng [dõng, dũng, rụng]

U+52C7, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xõng lưng

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1