1/3
xùi [xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuề, xuể, xì, xôi, xơi, xỉ, xủi]
U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
xùi [chuôi, dồi, dội, giội, lầy, lồi, lội, soi, suôi, sùi, sủi]
U+6D21, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
xùi
U+29B5C, tổng 17 nét, bộ tiêu 髟 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm