Có 1 kết quả:

崇 xùng

1/1

xùng [sung, sùng, sồng]

U+5D07, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xùng xình (rộng rãi)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1