Có 3 kết quả:

臭 xú趣 xú醜 xú

1/3

[, , xấu]

U+81ED, tổng 10 nét, bộ tự 自 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xú uế

Tự hình 3

Dị thể 5

[thú]

U+8DA3, tổng 15 nét, bộ tẩu 走 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xú xứa (lếch thếch)

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

[, , xấu, xổ]

U+919C, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xú (xấu, xấu hổ)

Tự hình 5

Dị thể 5