1/1
xúi [khu, xù]
U+9A45, tổng 21 nét, bộ mã 馬 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 13
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
Bình luận 0