Có 5 kết quả:

呫 xúm坫 xúm森 xúm炶 xúm𠎊 xúm

1/5

xúm [chiêm, chím, chòm, chõm, chùm, chúm, chễm, chỉm, dụm, giụm, nhóm]

U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xúm đến

Tự hình 1

Dị thể 1

xúm [chum, trèm, xóm, điếm, điệm, đám, đúm]

U+576B, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xúm lại

Tự hình 2

Dị thể 2

xúm [chùm, dâm, dúm, dụm, râm, sum, sâm, sùm, xum, xùm]

U+68EE, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

xúm quanh

Tự hình 3

xúm [chum, trèm, xém, điếm, điệm, đám, đóm, đúm, đỏm, đốm]

U+70B6, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xúm lại

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xúm

U+2038A, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xúm nhau

Chữ gần giống 3