Có 3 kết quả:

衝 xúng銃 xúng𫸊 xúng

1/3

xúng [giong, tông, xong, xung, xông]

U+885D, tổng 15 nét, bộ hành 行 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xúng xính

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

xúng [súng]

U+9283, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xúng xính

Tự hình 2

Dị thể 3

xúng

U+2BE0A, tổng 19 nét, bộ nghiễm 广 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xúng xính