Có 8 kết quả:
䈜 xăm • 侵 xăm • 採 xăm • 探 xăm • 鋟 xăm • 駸 xăm • 𥊀 xăm • 𨃏 xăm
Từ điển Viện Hán Nôm
xin xăm (thẻ bói)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đi xăm xăm
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bước xăm xăm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi xăm xăm; xăm vào mặt
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xăm hình chiếc tàu vào tay
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xăm xăm (chỉ dáng đi một mạch)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đi xăm xăm, chốn xa xăm, nước xăm xắp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Bình luận 0