Có 1 kết quả:

腔 xăng

1/1

xăng [khang, xang, xoang]

U+8154, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lăng xăng

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1