1/3
xũ [khu, su, sù, xu, xó, xô, xù, xụ]
U+6A1E, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 15
xũ [xó, xú, xấu]
U+81ED, tổng 10 nét, bộ tự 自 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 3
Dị thể 5
xũ [sú, xú, xấu, xổ]
U+919C, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 5