Có 6 kết quả:

义 xơ初 xơ疎 xơ疏 xơ賖 xơ車 xơ

1/6

[nghĩa]

U+4E49, tổng 3 nét, bộ chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xơ mít, xơ mướp

Tự hình 3

Dị thể 1

[, thơ, xưa]

U+521D, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xơ xác, xơ mít

Tự hình 5

Dị thể 11

[, sưa, sờ, thư, thưa, xờ]

U+758E, tổng 12 nét, bộ sơ 疋 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xơ rơ (rã rời)

Tự hình 1

Dị thể 2

[, sưa, sớ, sờ, xờ]

U+758F, tổng 12 nét, bộ sơ 疋 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xơ rơ (rã rời)

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 8

U+8CD6, tổng 14 nét, bộ bối 貝 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xơ múi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

[se, xa, xe, xế]

U+8ECA, tổng 7 nét, bộ xa 車 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

xơ rơ (rã rời)

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1