Có 6 kết quả:
义 xơ • 初 xơ • 疎 xơ • 疏 xơ • 賖 xơ • 車 xơ
Từ điển Trần Văn Kiệm
xơ mít, xơ mướp
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xơ xác, xơ mít
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xơ rơ (rã rời)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xơ rơ (rã rời)
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xơ múi
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0