1/3
xơi [xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuề, xuể, xì, xôi, xùi, xỉ, xủi]
U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
xơi [ta]
U+55DF, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 10
xơi
U+2BADC, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể