Có 1 kết quả:

侵 xơm

1/1

xơm [xâm, xăm]

U+4FB5, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bờm xơm (suồng xã)

Tự hình 5

Dị thể 2