Có 1 kết quả:

樗 xư

1/1

[hu, vụ]

U+6A17, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xư thụ (cây xuân hôi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1