Có 2 kết quả:

称 xưng稱 xưng

1/2

xưng [hấng, xứng]

U+79F0, tổng 10 nét, bộ hoà 禾 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xưng hô, xưng vương, xưng tán (khen)

Tự hình 2

Dị thể 6

xưng [xứng]

U+7A31, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xưng hô, xưng vương, tục xưng (tên), xưng tán (khen)

Tự hình 5

Dị thể 6