Có 7 kết quả:

昌 xương猖 xương荭 xương鯧 xương鲳 xương𩩪 xương𩩫 xương

1/7

xương

U+660C, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xương thịnh (phát đạt)

Tự hình 7

Dị thể 4

Bình luận 0

xương

U+7316, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xương quyết (bệnh lan tràn)

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

xương

U+836D, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

xương

U+9BE7, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xương ngư (loại cá biển đẹp da nhớt)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

xương

U+9CB3, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xương ngư (loại cá biển đẹp da nhớt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

xương

U+29A6A, tổng 17 nét, bộ cốt 骨 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương cốt

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

xương

U+29A6B, tổng 17 nét, bộ cốt 骨 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương cốt

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0