Có 7 kết quả:
昌 xương • 猖 xương • 荭 xương • 鯧 xương • 鲳 xương • 𩩪 xương • 𩩫 xương
Từ điển Viện Hán Nôm
xương thịnh (phát đạt)
Tự hình 7
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xương quyết (bệnh lan tràn)
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xương ngư (loại cá biển đẹp da nhớt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xương ngư (loại cá biển đẹp da nhớt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xương cốt
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0