Có 5 kết quả:
䓬 xước • 淖 xước • 綽 xước • 辵 xước • 辶 xước
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xước (sa lầy)
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xước (thêng thang), xước dụ (dư dật); xước danh (tên đặt thêm); xước ước (xinh đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
quai xước
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0