Có 4 kết quả:
倡 xướng • 唱 xướng • 娼 xướng • 錩 xướng
Từ điển Viện Hán Nôm
thủ xướng (nêu lên đầu), xướng nghị (kiến nghị)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hát xướng
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xướng kĩ (gái lầu xanh)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0