Có 4 kết quả:

倡 xướng唱 xướng娼 xướng錩 xướng

1/4

xướng

U+5021, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thủ xướng (nêu lên đầu), xướng nghị (kiến nghị)

Tự hình 3

Dị thể 3

xướng [sướng, xang, xắng, xẳng, xẵng]

U+5531, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hát xướng

Tự hình 3

Dị thể 4

xướng

U+5A3C, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xướng kĩ (gái lầu xanh)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

xướng [xuổng]

U+9329, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1