Có 4 kết quả:

厂 xưởng厰 xưởng廠 xưởng𦪦 xưởng

1/4

xưởng [hán]

U+5382, tổng 2 nét, bộ hán 厂 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

xưởng sản xuất

Tự hình 5

Dị thể 6

xưởng

U+53B0, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xưởng chế tạo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xưởng

U+5EE0, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xưởng đóng thuyền

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

xưởng

U+26AA6, tổng 18 nét, bộ chu 舟 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bát xưởng

Chữ gần giống 2