Có 2 kết quả:

射 xạ麝 xạ

1/2

xạ

U+5C04, tổng 10 nét, bộ thốn 寸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thiện xạ; phản xạ

Tự hình 5

Dị thể 7

xạ

U+9E9D, tổng 21 nét, bộ lộc 鹿 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xạ hương

Tự hình 2

Dị thể 3