Có 4 kết quả:

壳 xạc確 xạc落 xạc𡃜 xạc

1/4

xạc [xác]

U+58F3, tổng 7 nét, bộ sĩ 士 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xạc cho một trận, kêu xào xạc

Tự hình 2

Dị thể 3

xạc [xác]

U+78BA, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xạc cho một trận, kêu xào cạc

Tự hình 2

Dị thể 4

xạc [lác, lát, lạc, nhác, rác, rạc]

U+843D, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xạc cho một trận, kêu xào cạc

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

xạc

U+210DC, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xào xạc