Có 4 kết quả:
奪 xạo • 造 xạo • 𠻛 xạo • 𠻥 xạo
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói xạo; xục xạo
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nói xạo; xục xạo
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói xạo; xục xạo
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0