Có 4 kết quả:

奪 xạo造 xạo𠻛 xạo𠻥 xạo

1/4

xạo [sáo, đoạt]

U+596A, tổng 14 nét, bộ đại 大 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói xạo; xục xạo

Tự hình 4

Dị thể 6

xạo [tháo, tạo, xáo]

U+9020, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói xạo; xục xạo

Tự hình 4

Dị thể 7

xạo

U+20EDB, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói xạo; xục xạo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xạo [sạo]

U+20EE5, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói xạo; xục xạo

Tự hình 1