Có 2 kết quả:

雜 xạp𠵏 xạp

1/2

xạp [tạp, tọp]

U+96DC, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xộp xạp (không trơn)

Tự hình 4

Dị thể 7

xạp

U+20D4F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai xạp xạp